🔍
Search:
BẤT LỰC
🌟
BẤT LỰC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
힘이 약하거나 없음.
1
SỰ BẤT LỰC:
Sự yếu hoặc không có sức lực.
-
Danh từ
-
1
어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없는 사람.
1
KẺ BẤT LỰC:
Người không có khả năng hay sức lực để có thể làm được việc gì đó.
-
Danh từ
-
1
늙거나 병이 들어서 온몸에 기운이 없고 힘을 쓰지 못하는 증세.
1
CHỨNG BẤT LỰC:
Triệu chứng già hoặc bị bệnh nên toàn thân không có sức sống và không còn sức lực.
-
Danh từ
-
1
힘이 없음을 알게 되어 드는 허탈하고 맥이 빠지는 것 같은 느낌.
1
CẢM GIÁC BẤT LỰC:
Cảm giác biết mình không có sức lực nên thấy mệt mỏi và mất hết sinh khí.
-
Tính từ
-
1
어떤 일을 할 능력이나 재주가 없다.
1
VÔ NĂNG LỰC, BẤT LỰC:
Không có năng lực hay tài cán để làm việc nào đó.
-
Tính từ
-
1
힘이 약하거나 없다.
1
KHÔNG CÓ SỨC LỰC, BẤT LỰC:
Yếu hoặc không có sức.
-
Tính từ
-
1
어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없다.
1
KHÔNG CÓ NĂNG LỰC, BẤT LỰC:
Không có năng lực hay sức mạnh để có làm việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
어떤 일이나 행동 등을 할 수 없음.
1
SỰ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG, SỰ KHÔNG THỂ:
Sự không thể thực hiện công việc hay hành động nào đó.
-
2
성적 능력을 잃음. 또는 성적 능력이 없음.
2
SỰ BẤT LỰC:
Việc mất khả năng tình dục. Hoặc không có khả năng tình dục.